Bước tới nội dung

blackboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈblæk.ˌbɔrd/
Hoa Kỳ

Danh từ

blackboard /ˈblæk.ˌbɔrd/

  1. Bảng đen.

Tham khảo