Bước tới nội dung

blacklister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɪs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

blacklister /.ˌlɪs.tɜː/

  1. Xem blacklist

Tham khảo

[sửa]