blakk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | blakk |
gt | blakt | |
Số nhiều | blakke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
blakk
- Hết tiền, không có tiền.
- Jeg har brukt alle pengene mine, så nå er jeg blakk.
- Màu hung hung.
- en blakk hest
Tham khảo
[sửa]- "blakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)