blanchisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blɑ̃.ʃi.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | blanchisseuse /blɑ̃.ʃi.søz/ |
blanchisseuses /blɑ̃.ʃi.søz/ |
Số nhiều | blanchisseuse /blɑ̃.ʃi.søz/ |
blanchisseuses /blɑ̃.ʃi.søz/ |
blanchisseur /blɑ̃.ʃi.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "blanchisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)