Bước tới nội dung

blanchisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɑ̃.ʃi.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít blanchisseuse
/blɑ̃.ʃi.søz/
blanchisseuses
/blɑ̃.ʃi.søz/
Số nhiều blanchisseuse
/blɑ̃.ʃi.søz/
blanchisseuses
/blɑ̃.ʃi.søz/

blanchisseur /blɑ̃.ʃi.sœʁ/

  1. Thợ giặt.

Tham khảo

[sửa]