Bước tới nội dung

thợ giặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ːʔ˨˩ za̰ʔt˨˩tʰə̰ː˨˨ ja̰k˨˨tʰəː˨˩˨ jak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˨˨ ɟat˨˨tʰə̰ː˨˨ ɟa̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

thợ giặt

  1. Người làm công việc giặt đồ.
    Thợ giặt sinh viên.