Bước tới nội dung

blazingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbleɪ.ziɳ.li/

Phó từ

[sửa]

blazingly /ˈbleɪ.ziɳ.li/

  1. Xem blaze

Tham khảo

[sửa]