blaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbleɪz/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

blaze /ˈbleɪz/

  1. Ngọn lửa.
  2. Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ.
  3. Sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the flowers make a blaze of colour in the garden — trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
    in the full blaze of one's reputation — trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
  4. Sự bột phát; cơn bột phát.
    a blaze of anger — cơn giận đùng đùng
  5. (Số nhiều) (từ lóng) địa ngục.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]