Bước tới nội dung

blekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blekk

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít blekk blekket
Số nhiều blekk, blekker blekka, blekkene

blekk

  1. Mực viết.
    Pennen er tom for blekk.
    å skrive med penn og blekk

Tham khảo

[sửa]