Bước tới nội dung

blette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

blette /blɛt/

  1. Chín nhũn, chín nãu.
    Une banane blette — quả chuối chín nhũn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]