bleuâtre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blø.atʁ/
Tính từ
[sửa]| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | bleuâtre /blø.atʁ/ |
bleuâtres /blœ.atʁ/ |
| Giống cái | bleuâtre /blø.atʁ/ |
bleuâtres /blœ.atʁ/ |
bleuâtre /blø.atʁ/
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bleuâtre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)