Bước tới nội dung

bleuâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blø.atʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bleuâtre
/blø.atʁ/
bleuâtres
/blœ.atʁ/
Giống cái bleuâtre
/blø.atʁ/
bleuâtres
/blœ.atʁ/

bleuâtre /blø.atʁ/

  1. Xanh xanh, xanh nhạt.

Tham khảo

[sửa]