Bước tới nội dung

bleuté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bleuté
/blø.te/
bleutés
/blø.te/
Giống cái bleutée
/blø.te/
bleutées
/blø.te/

bleuté /blø.te/

  1. Phơn phớt xanh.
    Des verres bleutés — những chiếc cốc phơn phớt xanh

Tham khảo

[sửa]