blithe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblɑɪθ/
Tính từ[sửa]
blithe /ˈblɑɪθ/
- (Thơ ca) Sung sướng, vui vẻ.
Tham khảo[sửa]
- "blithe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)