Bước tới nội dung

blithesome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈblɑɪθ.səm/

Tính từ

blithesome /ˈblɑɪθ.səm/

  1. (Thơ ca) Sung sướng, vui vẻ.

Tham khảo