Bước tới nội dung

blocklist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ block (“chặn”) + list (“danh sách”).

Danh từ

[sửa]

blocklist (số nhiều blocklists)

  1. (Máy tính) Danh sách đen, danh sách chặn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]