blocklist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ block (“chặn”) + list (“danh sách”).
Danh từ
[sửa]blocklist (số nhiều blocklists)
- (Máy tính) Danh sách đen, danh sách chặn.
Từ block (“chặn”) + list (“danh sách”).
blocklist (số nhiều blocklists)