filter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem Filter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪɫ.tɜː/
![]() |
Danh từ[sửa]
filter (số nhiều filters)
- Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí).
- (Nhiếp ảnh) Cái lọc (ánh sáng).
- (Rađiô, máy tính) Bộ lọc.
- (Thông tục) Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá).
Ngoại động từ[sửa]
filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)
- Lọc.
Chia động từ[sửa]
filter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)
- Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.
- Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).
- Nối (vào đường giao thông).
Chia động từ[sửa]
filter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
- ngấm qua
Tham khảo[sửa]
- "filter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)