Bước tới nội dung

blondir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɔ̃.diʁ/

Nội động từ

[sửa]

blondir nội động từ /blɔ̃.diʁ/

  1. Hóa hoe; trở vàng.
    Le blé blondit — lúa đang vàng

Ngoại động từ

[sửa]

blondir ngoại động từ /blɔ̃.diʁ/

  1. (Bếp núc) Rán hơi vàng.

Tham khảo

[sửa]