hoe
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwɛ˧˧ | hwɛ˧˥ | hwɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwɛ˧˥ | hwɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
Động từ
[sửa]hoe
Tham khảo
[sửa]- Hoe, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (cái cuốc; cuốc, xới, giẫy): Từ tiếng Anh trung đại howe < tiếng Anglo-Norman houe < tiếng Frank *hauwā (so sánh với tiếng Hà Lan trung đại houwe) < tiếng Frank *hauwan (“chặt, bổ”) < tiếng German nguyên thuỷ *hawwaną (“chặt, bổ”). Xem thêm tại hew.
Cách phát âm
[sửa]- (Anh) enPR: hō, IPA(ghi chú): /həʊ/
- (Mỹ) enPR: hō, IPA(ghi chú): /hoʊ/
- (Úc) enPR: hō, IPA(ghi chú): /hoʉ/
Âm thanh (AU) (tập tin) - Vần: -əʊ
- Từ đồng âm: ho
Danh từ
[sửa]hoe (số nhiều hoes)
Từ dẫn xuất
[sửa]- action hoe
- adze hoe
- adz hoe
- backhoe
- clam hoe
- collineal hoe
- collinear hoe
- double hoe
- draw hoe
- drill hoe
- Dutch hoe
- eye hoe
- flower hoe
- fork hoe
- grab hoe
- grubbing hoe
- grub hoe
- hand hoe
- hoedad
- hoe-farming
- hoe nightshade
- hoop hoe
- horse hoe
- Italian hoe
- mortar hoe
- pattern hoe
- Paxton hoe
- prong hoe
- ridging hoe
- scuffle hoe
- swivel hoe
- Warren hoe
- wheel hoe
Động từ
[sửa]hoe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn hoes, phân từ hiện tại hoeing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ hoed)
Từ dẫn xuất
[sửa]Chia động từ
[sửa]hoe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoe | |||||
Phân từ hiện tại | hoeing | |||||
Phân từ quá khứ | hoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoe | hoe hoặc hoest¹ | hoes hoặc hoeth¹ | hoe | hoe | hoe |
Quá khứ | hoed | hoed hoặc hoedst¹ | hoed | hoed | hoed | hoed |
Tương lai | will/shall² hoe | will/shall hoe hoặc wilt/shalt¹ hoe | will/shall hoe | will/shall hoe | will/shall hoe | will/shall hoe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoe | hoe hoặc hoest¹ | hoe | hoe | hoe | hoe |
Quá khứ | hoed | hoed | hoed | hoed | hoed | hoed |
Tương lai | were to hoe hoặc should hoe | were to hoe hoặc should hoe | were to hoe hoặc should hoe | were to hoe hoặc should hoe | were to hoe hoặc should hoe | were to hoe hoặc should hoe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoe | — | let’s hoe | hoe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hoe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]hoe
- thế nào, cách nào
- Hoe bent u gekomen?
- Bạn tới như thế nào?
- Hoe maakt u het?
- Bạn khoẻ không?
- Hoe heet je?
- Bạn tên gì?
- Hoe bent u gekomen?
- bao nhiêu
- Hoe zwaar is dat?
- Đồ này nặng bao nhiêu?
- Hoe zwaar is dat?
- ơi
- Hoe mooi!
- Đẹp ơi là đẹp!
- Hoe mooi!
Liên từ
[sửa]hoe
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anglo-Norman
- Từ tiếng Anh gốc Frank
- Từ tiếng Anh gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/əʊ
- Vần tiếng Anh/əʊ/1 âm tiết
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Từ lóng trong tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Liên từ
- Liên từ tiếng Hà Lan