Bước tới nội dung

blood-curdling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

blood-curdling

  1. Làm sợ chết khiếp, khủng khiếp.
    blood-curdling sight — cảnh khủng khiếp

Tham khảo

[sửa]