blood-curdling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]blood-curdling
- Làm sợ chết khiếp, khủng khiếp.
- blood-curdling sight — cảnh khủng khiếp
Tham khảo
[sửa]- "blood-curdling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blood-curdling