blottir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /blɔ.tiʁ/

Động từ[sửa]

blottir tự động từ /blɔ.tiʁ/

  1. Thu mình.
    Se blottir dans un coin — thu mình trong góc nhà
  2. Trốn tránh, ẩn náu.

Tham khảo[sửa]