Bước tới nội dung

trốn tránh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨon˧˥ ʨajŋ˧˥tʂo̰ŋ˩˧ tʂa̰n˩˧tʂoŋ˧˥ tʂan˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂon˩˩ tʂajŋ˩˩tʂo̰n˩˧ tʂa̰jŋ˩˧

Động từ

[sửa]

trốn tránh

  1. Trốn nói chung.
    Trốn tránh khỏi lưới pháp luật.

Tham khảo

[sửa]