Bước tới nội dung

blub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Nội động từ

blub nội động từ /ˈbləb/

  1. (Từ lóng) Khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng)).

Tham khảo