Bước tới nội dung

blue-jean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɛ.ly.œd.ʒin/

Danh từ

[sửa]

blue-jean /be.ɛ.ly.œd.ʒin/

  1. (Số nhiều blue jeans) Quần jin.

Tham khảo

[sửa]