blời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

blời

  1. (Sơn La) trời.

Tiếng Việt trung cổ[sửa]

Danh từ[sửa]

blời

  1. Giời, trời.

Tham khảo[sửa]