Bước tới nội dung

giời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ːj˨˩jəːj˧˧jəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

giời

  1. Xem Trời
  2. Loài sâu , dài, có nhiều chân, trong thânchất phát quang.

Tham khảo

[sửa]