boarish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔ.ˌrɪʃ/

Tính từ[sửa]

boarish /ˈbɔ.ˌrɪʃ/

  1. Thuộc lợn đực.

Tham khảo[sửa]