bobo
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɔ.bɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bobo /bo.bo/ |
bobos /bo.bo/ |
bobo gđ /bo.bo/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Đau.
- On lui a fait bobo — người ta đã làm nó đau
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bobo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)