bocal

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bocal
/bɔ.kal/
bocaux
/bɔ.kɔ/

bocal /bɔ.kal/

  1. Lọ, thẩu, liễn.
    Bocal à confitures — thẩu mứt
    Bocal aux poissons rouges — liễn cá vàng

Tham khảo[sửa]