bokomslag
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokomslag | bokomslaget |
Số nhiều | bokomslag | bokomslaga, bokomslagene |
Danh từ[sửa]
bokomslag gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bokomslag". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)