Bước tới nội dung

bokomslag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bokomslag bokomslaget
Số nhiều bokomslag bokomslaga, bokomslagene

Danh từ

[sửa]

bokomslag

  1. Bìa bao tập.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]