Bước tới nội dung

bolígrafos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
bolígrafos

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bo.ˈli.ɰɾa.fos/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bolígrafo bolígrafos

bolígrafos số nhiều

  1. Xem bolígrafo

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]