bolshevize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌvɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

bolshevize ngoại động từ /.ˌvɑɪz/

  1. Bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc.

Tham khảo[sửa]