bolshevize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌvɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
bolshevize ngoại động từ /.ˌvɑɪz/
- Bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc.
Tham khảo[sửa]
- "bolshevize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)