hoá

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˥hwa̰ː˩˧hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˩˩hwa̰˩˧

Danh từ[sửa]

hoá

  1. Cách viết (truyền thống hoặc khác) của hóa