bombastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑːm.ˈbæs.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

bombastic /bɑːm.ˈbæs.tɪk/

  1. Khoa trương (văn).

Tham khảo[sửa]