bombastic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɑːm.ˈbæs.tɪk/
![]() | [bɑːm.ˈbæs.tɪk] |
Tính từ[sửa]
bombastic /bɑːm.ˈbæs.tɪk/
- Khoa trương (văn).
Tham khảo[sửa]
- "bombastic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)