Bước tới nội dung

bombazine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑːm.bə.ˈzin/

Danh từ

[sửa]

bombazine /ˌbɑːm.bə.ˈzin/

  1. Vải, chéo go.

Tham khảo

[sửa]