bon-chrétien
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bons-chrétiens /bɔ̃.kʁe.tjɛ̃/ |
bons-chrétiens /bɔ̃.kʁe.tjɛ̃/ |
bon-chrétien gđ
Tham khảo[sửa]
- "bon-chrétien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bons-chrétiens /bɔ̃.kʁe.tjɛ̃/ |
bons-chrétiens /bɔ̃.kʁe.tjɛ̃/ |
bon-chrétien gđ