Bước tới nội dung

bon-chrétien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bons-chrétiens
/bɔ̃.kʁe.tjɛ̃/
bons-chrétiens
/bɔ̃.kʁe.tjɛ̃/

bon-chrétien

  1. Quả xạ.

Tham khảo

[sửa]