Bước tới nội dung

bondable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːn.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

bondable /ˈbɑːn.də.bᵊl/

  1. Xem bond

Tham khảo

[sửa]