Bước tới nội dung

boniment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.ni.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boniment
/bɔ.ni.mɑ̃/
boniments
/bɔ.ni.mɑ̃/

boniment /bɔ.ni.mɑ̃/

  1. Lời rao hàng (của người bán thuốc rong.. ), lời chiêu hàng.
  2. (Thân mật) Lời bịp bợm, lời phỉnh phờ.

Tham khảo

[sửa]