bonne-maman
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔn.ma.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonne-maman /bɔn.ma.mɑ̃/ |
bonne-maman /bɔn.ma.mɑ̃/ |
bonne-maman gc /bɔn.ma.mɑ̃/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Bà (sinh ra cha, mẹ).
Tham khảo
[sửa]- "bonne-maman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)