Bước tới nội dung

bonne-maman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔn.ma.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bonne-maman
/bɔn.ma.mɑ̃/
bonne-maman
/bɔn.ma.mɑ̃/

bonne-maman gc /bɔn.ma.mɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) (sinh ra cha, mẹ).

Tham khảo

[sửa]