Bước tới nội dung

bootback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bootback ngoại động từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đánh giày.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)