Bước tới nội dung

boréal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.ʁe.al/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực boréal
/bɔ.ʁe.al/
boréales
/bɔ.ʁe.al/
Giống cái boréale
/bɔ.ʁe.al/
boréales
/bɔ.ʁe.al/

boréal /bɔ.ʁe.al/

  1. Bắc, ở Bắc Cực.
    Hémisphère boréal — bán cầu bắc
    Pôle boréal — Bắc Cực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]