Bước tới nội dung

borchtch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔʁktk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
borchtch
/bɔʁktk/
borchtch
/bɔʁktk/

borchtch /bɔʁktk/

  1. Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga).

Tham khảo

[sửa]