Bước tới nội dung

borde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å borde
Hiện tại chỉ ngôi border
Quá khứ borda, bordet
Động tính từ quá khứ borda, bordet
Động tính từ hiện tại

borde

  1. (Hải) Cặp sátlên tàu.
    Lasteskipet ble bordet av havnepolitiet.

Tham khảo

[sửa]