Bước tới nội dung

borehole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔr.ˌhoʊl/

Danh từ

[sửa]

borehole /ˈbɔr.ˌhoʊl/

  1. Lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu... ).

Tham khảo

[sửa]