Bước tới nội dung

borné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

borné

  1. Thiển cận, cận thị (nghĩa bóng).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔʁ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực borné
/bɔʁ.ne/
bornés
/bɔʁ.ne/
Giống cái bornée
/bɔʁ.ne/
bornées
/bɔʁ.ne/

borné /bɔʁ.ne/

  1. (Bị) Hạn chế.
    Vue bornée — tầm nhìn hạn chế
  2. Thiển cận.
    Un homme borné — người thiển cận

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]