Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
bosseuse /bɔ.søz/
|
bosseurs /bɔ.sœʁ/
|
Số nhiều
|
bosseuse /bɔ.søz/
|
bosseurs /bɔ.sœʁ/
|
bosseur /bɔ.sœʁ/
- (Thông tục) Tay (kẻ) làm việc dữ, tay (kẻ) làm việc căng.
Tham khảo[sửa]
-