Bước tới nội dung

bosseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bosseuse
/bɔ.søz/
bosseurs
/bɔ.sœʁ/
Số nhiều bosseuse
/bɔ.søz/
bosseurs
/bɔ.sœʁ/

bosseur /bɔ.sœʁ/

  1. (Thông tục) Tay (kẻ) làm việc dữ, tay (kẻ) làm việc căng.

Tham khảo

[sửa]