bossiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.si.nəs/

Danh từ[sửa]

bossiness /ˈbɑː.si.nəs/

  1. Sự hống hách, sự hách dịch.

Tham khảo[sửa]