Bước tới nội dung

bossoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.swaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bossoir
/bɔ.swaʁ/
bossoirs
/bɔ.swaʁ/

bossoir /bɔ.swaʁ/

  1. (Hàng hải) Cần kéo (kéo neo, xuống lên tàu).

Tham khảo

[sửa]