botanize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tᵊn.ˌɑɪz/

Nội động từ[sửa]

botanize nội động từ /.tᵊn.ˌɑɪz/

  1. Tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật.

Tham khảo[sửa]