Bước tới nội dung

boucharde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ʃaʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boucharde
/bu.ʃaʁd/
boucharde
/bu.ʃaʁd/

boucharde gc /bu.ʃaʁd/

  1. Búa dỗ (mặt đá... ); trục dỗ (mặt láng ximăng... ).

Tham khảo

[sửa]