bougainvillée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ɡɛ̃.vi.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bougainvillée /bu.ɡɛ̃.vi.le/ |
bougainvillées /bu.ɡɛ̃.vi.le/ |
bougainvillée gc /bu.ɡɛ̃.vi.le/
Tham khảo
[sửa]- "bougainvillée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)