boulangisme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.lɑ̃.ʒizm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boulangisme /bu.lɑ̃.ʒizm/ |
boulangisme /bu.lɑ̃.ʒizm/ |
boulangisme gđ /bu.lɑ̃.ʒizm/
- (Sử học) Phong trào Bu-lăng-giê.
Tham khảo[sửa]
- "boulangisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)